--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tightly fitting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
doctor of music
:
tiến sỹ âm nhạc
+
inconsolableness
:
tính không thể nguôi, tính không thể an ủi được, tính không thể giải khây được
+
demand feeding
:
Cho ăn theo nhu cầu
+
disfranchisement
:
sự tước quyền công dân; sự tước quyền bầu cử
+
giày cao cổ
:
Half-boot